Cleveland, OH

Không tìm thấy kết quả Cleveland, OH

Bài viết tương tự

English version Cleveland, OH


Cleveland, OH

• Thành phố 396.815 (thứ 45 tại Hoa Kỳ)
Thành phố kết nghĩa Klaipėda, Alexandria, Brașov, Miskolc, Hạt Mayo, Bahir Dar, Bengaluru, Cleveland, Fier, Holon, Ibadan, Lima, Meanguera, Morazán, Beit She'an, Ljubljana, Volgograd, Gdańsk, Đài Bắc, Vicenza, Nettuno, Bratislava
Clevelander
Tiểu bang Ohio
Quận Cuyahoga
• Thị trưởng Frank G. Jackson (D)
Thành lập 1796
Hợp nhất 1814 (Làng)
Trang web www.city.cleveland.oh.us
• Mùa hè (DST) EDT (UTC-4)
Độ cao[2] 653 ft (199 m)
Mã điện thoại 216
Đặt tên theo Moses Cleaveland
Quốc gia Hoa Kỳ
• Mặt nước 4,8 mi2 (12,5 km2)
Múi giờ EST (UTC-5)
• Vùng đô thị 2.250.871
• Mật độ 5.113/mi2 (1,974/km2)
• Đất liền 77,6 mi2 (200,9 km2)